Trong ngành công nghiệp điện tử đang phát triển nhanh chóng của Nhật Bản, việc sản xuất cảm biến nguyên mẫu ngày càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Với sự trỗi dậy của các thiết bị thông minh, điện tử ô tô và các ứng dụng IoT, các nhà sản xuất và viện nghiên cứu ở Nhật Bản đang khám phá các giải pháp phân phối tiên tiến có thể xử lý nhiều loại chất kết dính, từ mỡ có độ nhớt cao đến vật liệu rót dưới tốt. Một câu hỏi thường gặp trong lĩnh vực này là: Cách tốt nhất để tích hợp van vít và van phun để đạt được sự phân phối chính xác, đáng tin cậy cho các ứng dụng cảm biến nguyên mẫu là gì?
Van vít, chẳng hạn như loại trong dòng KSV1000, đóng một vai trò quan trọng khi làm việc với chất kết dính chứa hạt hoặc vật liệu có độ nhớt từ trung bình đến cao. Cơ chế vít đồng tâm của chúng, được cung cấp bởi động cơ servo, đảm bảo phân phối thể tích ổn định với độ lặp lại lên đến 98%. Điều này làm cho chúng rất phù hợp với các vật liệu như mỡ nhiệt, keo hàn, chất kết dính đóng rắn bằng tia UV và keo PUR — tất cả đều thường được yêu cầu trong các quy trình lắp ráp cảm biến.
Đối với việc sản xuất cảm biến nguyên mẫu ở Nhật Bản, van vít đặc biệt hữu ích khi liên kết các thấu kính quang học, niêm phong các gói MEMS hoặc cố định các bộ phận nhỏ, nơi việc kéo keo hoặc tắc nghẽn có thể dẫn đến mất năng suất. Việc điều khiển vít tiến và lùi cũng giảm thiểu việc kéo chất kết dính không mong muốn, giúp duy trì các điều kiện quy trình sạch và ổn định.
Mặt khác, van phun áp điện vượt trội trong việc phân phối không tiếp xúc, tần số cao. Chúng đặc biệt hiệu quả khi các nhà sản xuất Nhật Bản xử lý các cấu trúc cảm biến có bước nhỏ hoặc khi cần phải bôi chất kết dính nhanh chóng mà không chạm vào các bề mặt mỏng manh. Van phun cung cấp khối lượng cực nhỏ với độ chính xác ở cấp độ micro, hỗ trợ các quy trình rót dưới và gắn chip trong các mô-đun cảm biến nhỏ gọn.
Đối với các trung tâm R&D và các trường đại học ở Nhật Bản đang làm việc trên các thiết kế nguyên mẫu, van phun mang lại sự linh hoạt. Chúng cho phép lặp lại nhanh chóng các đường phân phối mà không ảnh hưởng đến độ chính xác, điều này rất lý tưởng cho các bố cục cảm biến thử nghiệm hoặc lắp ráp nhiều lớp.
Trong nhiều môi trường sản xuất cảm biến nguyên mẫu, một công nghệ phân phối duy nhất là không đủ. Các nhà sản xuất của Nhật Bản ngày càng tìm kiếm các thiết lập phân phối kết hợp, trong đó van vít xử lý chất kết dính chứa hạt, có độ nhớt cao, trong khi van phun quản lý các ứng dụng có độ nhớt thấp hoặc hoa văn mịn.
Sự kết hợp này mang lại hai lợi ích chính:
Tính linh hoạt trên các chất kết dính và hình học khác nhau – Van vít đảm bảo kiểm soát thể tích ổn định cho các vật liệu dày hơn, trong khi van phun cung cấp độ chính xác tốc độ cao cho việc phân phối micro.
Hiệu quả trong quy trình làm việc nguyên mẫu – Bằng cách tích hợp cả hai hệ thống, các nhóm R&D và dây chuyền sản xuất thử nghiệm của Nhật Bản có thể thử nghiệm nhiều quy trình kết dính mà không cần chuyển sang các nền tảng hoàn toàn mới.
Một số dự án phát triển ở Nhật Bản hiện đang khám phá các van phun dòng lớn như một phần mở rộng của công nghệ van vít. Các hệ thống này, hiện đang được đồng phát triển với các viện nghiên cứu, được thiết kế cho các ứng dụng rộng hơn như điện tử tiêu dùng và thậm chí cả các quy trình phun trong các ngành công nghiệp không điện tử như giày dép. Với kế hoạch thâm nhập thị trường Nhật Bản, loại công nghệ phân phối mới này sẽ bổ sung cho các giải pháp van vít và van phun hiện có, cung cấp nhiều lựa chọn hơn cho các kỹ sư đang làm việc trên các mô-đun cảm biến nguyên mẫu.
Đối với việc sản xuất cảm biến nguyên mẫu của Nhật Bản, chiến lược tốt nhất không phải là chọn giữa van vít và van phun, mà là tích hợp chúng. Van vít như KSV1000 mang lại sự ổn định vượt trội cho chất kết dính chứa hạt, có độ nhớt cao, trong khi van phun mang lại độ chính xác cao cần thiết cho các cảm biến có cấu trúc micro. Cùng nhau, chúng tạo thành một phương pháp kết hợp đảm bảo cả tính linh hoạt và độ tin cậy — hai phẩm chất thiết yếu trong R&D và sản xuất thử nghiệm khối lượng thấp.
Khi Nhật Bản tiếp tục dẫn đầu trong việc phát triển công nghệ cảm biến, sự tích hợp này sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện năng suất, giảm thiểu việc làm lại và đẩy nhanh con đường từ nguyên mẫu đến sản xuất hàng loạt.